Tham khảo Đàm_Tùng_Vận

  1. “新偶像:"小鲜肉收割机"26岁谭松韵”. China Daily (bằng tiếng Trung). 20 tháng 1 năm 2016. 
  2. 1 2 “《后宫甄嬛传》热播 谭松韵人气高涨受好评”. NetEase (bằng tiếng Trung). 2 tháng 12 năm 2011. 
  3. 1 2 “《旋风少女》开机 谭松韵领衔"酷打派"”. Sohu. 9 tháng 4 năm 2015. 
  4. 1 2 3 “《最好的我们》谭松韵用角色收获网友表白”. NetEase. 14 tháng 4 năm 2016. 
  5. “谭松韵《燃情岁月》演小妹 导演笑称意外捡来”. Sina (bằng tiếng Trung). 28 tháng 12 năm 2009. 
  6. “谭松韵演绎《搞笑一家人》 邻家女孩变喜剧达人”. Sohu (bằng tiếng Trung). 26 tháng 4 năm 2011. 
  7. “《金太狼的幸福生活》热播 谭松韵甜美惹人爱”. Sohu (bằng tiếng Trung). 30 tháng 5 năm 2012. 
  8. “《幸福攻略》热拍 谭松韵演绎中国版绝望主妇”. Sohu (bằng tiếng Trung). 29 tháng 7 năm 2010. 
  9. “谭松韵《妈妈的花样年华》 演绎感人家庭故事”. CCTV (bằng tiếng Trung). 9 tháng 2 năm 2012. 
  10. “《大当家》即将开播 谭松韵揭秘剧集精彩看点”. Sohu (bằng tiếng Trung). 17 tháng 4 năm 2014. 
  11. “《幸福等等我》开播 宋丹丹谭松韵合作默契足”. Sohu (bằng tiếng Trung). 25 tháng 8 năm 2014. 
  12. “《暖男的爱情与战争》小主谭松韵向林永健开炮”. Tencent (bằng tiếng Trung). 31 tháng 3 năm 2015. 
  13. “《孙老倔的幸福》 谭松韵季肖冰成欢喜冤家”. Xinhua News Agency (bằng tiếng Trung). 25 tháng 5 năm 2015. 
  14. “《旋风少女2》谭松韵暖心闺蜜力上线”. Sina (bằng tiếng Trung). 21 tháng 7 năm 2016. 
  15. “《狐狸的夏天》阵容首曝光 谭松韵变"狐狸"女友”. NetEase (bằng tiếng Trung). 7 tháng 7 năm 2016. 
  16. “《浪花一朵朵》开播 谭松韵熊梓淇落水邂逅”. ifeng (bằng tiếng Trung). 30 tháng 7 năm 2019. 
  17. “《特化师》曝人物海报 张丹峰谭松韵上演魔法传奇”. ifeng (bằng tiếng Trung). 31 tháng 8 năm 2017. 
  18. “《锦衣之下》即将上线 任嘉伦谭松韵甜酥来袭”. Netease (bằng tiếng Trung). 16 tháng 12 năm 2019. 
  19. “陈凯歌监制《民初奇人传》定档6月12日 欧豪谭松韵携手搅动江湖”. China.com (bằng tiếng Trung). 10 tháng 6 năm 2020. 
  20. “《以家人之名》开机 抛出"不以血缘定家人"概念”. Netease (bằng tiếng Trung). 16 tháng 9 năm 2019. 
  21. “《民国警花》将播 谭松韵短发婚纱造型曝光”. Netease (bằng tiếng Trung). 16 tháng 2 năm 2012. 
  22. “《搜索》热映 谭松韵向陈凯歌片场学经验”. Sohu (bằng tiếng Trung). 16 tháng 7 năm 2012. 
  23. “谭松韵加盟《全民目击》 与大腕明星合作很开心”. Sohu (bằng tiếng Trung). 19 tháng 7 năm 2012. 
  24. “第22届电视华鼎奖获奖名单公布”. Sina (bằng tiếng Trung). 18 tháng 5 năm 2017. 
  25. “谢娜刘诗诗遭催生 黄轩帮挡驾自曝空窗四年”. NetEase (bằng tiếng Trung). 4 tháng 12 năm 2016. 
  26. “新媒体电影节金海鸥奖 《老九门番外》等领跑”. Tencent (bằng tiếng Trung). 12 tháng 7 năm 2017. 
  27. “2017金骨朵网络影视盛典 吴秀波谭松韵喜夺金骨朵”. People's Daily (bằng tiếng Trung). 1 tháng 8 năm 2017. 
  28. “第七届“中国电视好演员奖”候选名单,易烊千玺马思纯等超百名演员入围”. Chongqing Chongbao (bằng tiếng Trung). 15 tháng 9 năm 2020. 
  29. “第30届金鹰奖提名名单:易烊千玺入围最佳男演员,蒋雯丽赵丽颖争视后”. ifeng (bằng tiếng Trung). 15 tháng 9 năm 2020. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Đàm_Tùng_Vận http://news.cntv.cn/20120209/117910.shtml http://www.chinadaily.com.cn/interface/toutiaonew/... http://ent.people.com.cn/n1/2017/0821/c1012-294841... http://ent.sina.com.cn/v/m/2009-12-28/14212826653.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2016-07-21/doc-ifxuhukz... http://ent.163.com/11/1202/15/7K9DSH2D00031GVS.htm... http://ent.163.com/12/0216/15/7QD4K8RE00031GVS.htm... http://ent.163.com/16/0414/12/BKK4U5T000034VDC.htm... http://ent.163.com/16/0707/11/BRCC4VG400034VDC.htm... http://ent.163.com/16/1204/00/C7DD5NNV000380BQ.htm...